--

nháy mắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nháy mắt

+  

  • Wink
    • Nháy mắt ra hiệu
      To wink at (someone)
  • Twinkle, twinkling
    • Trong nháy mắt
      In a twinkle, in a twinkling, in the twinkling of an eyes
Lượt xem: 452